Có 2 kết quả:

电传 diàn chuán ㄉㄧㄢˋ ㄔㄨㄢˊ電傳 diàn chuán ㄉㄧㄢˋ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to send information using electronic means (such as fax, telegram, telex etc)
(2) a message transmitted using electronic means
(3) telex
(4) teleprinter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to send information using electronic means (such as fax, telegram, telex etc)
(2) a message transmitted using electronic means
(3) telex
(4) teleprinter

Bình luận 0